Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ - Chuyên đề Hóa 11
Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ
I. Phương pháp giải
Lựa chọn những phản ứng có dấu hiệu đặc trưng như: sự biến đổi màu, mùi, kết tủa, sủi bọt khí... để nhận biết.
II. Ví dụ
Bài 1: Chỉ dùng một chất khác để nhận biết từng dung dịch sau: NH4NO3, NaHCO3, (NH4)2SO4, FeCl2 và AlCl3. Viết phương trình các phản ứng xảy ra.
Bài giải:
Để nhận biết các dung dịch trên, dùng Ba (OH)2 để nhận biết.
Cụ thể:
NH4NO3 | NaHCO3 | (NH4)2SO4 | FeCl2 | AlCl3 | |
Ba (OH)2 | NH3↑ mùi khai | ↓trắng BaCO3 | NH3↑ mùi khai, ↓trắng BaSO4 | ↓trắng xanh Fe (OH)2 | ↓trắng, kết tủa tan dần Ba (AlO2)2 |
Phương trình phản ứng diễn ra như sau:
2NH4NO3 + Ba (OH)2 → Ba (NO3)2 + 2NH3↑ + 2H2O
2NaHCO3 + Ba (OH)2 → BaCO3↓ + Na2CO3 + 2H2O
(NH4)2SO4 + Ba (OH)2 → BaSO4↓ + 2NH3↑ + 2H2O
FeCl2 + Ba (OH)2 → BaCl2 + Fe (OH)2↓
2AlCl3 + 3Ba (OH)2 → 3BaCl2 + 2Al (OH)3↓
2Al (OH)3 + Ba (OH)2 → Ba (AlO2)2 + 4H2O
Bài 2: Mỗi cốc chứa một trong các dung dịch sau: Pb (NO3)2, NH4Cl, (NH4)2CO3, ZnSO4, Na3PO4 và MgSO4. Nhận biết các dung dịch trên và viết phương trình hóa học.
Bài giải:
Pb (NO3)2 | ZnSO4 | MgSO4 | NH4Cl | (NH4)2CO3 | Na3PO4 | ||
NaOH | ↓ trắng Pb (OH)2, kết tủa tan dần Na2PbO2 | ↓ trắng Zn (OH)2, kết tủa tan dần Na2ZnO2 | ↓trắng Mg (OH)2 | ↑ mùi khai NH3 | ↑ mùi khai NH3 | _ | |
HCl | ↓ trắng PbCl2 | _ | _ | ↑ không màu CO2 |
Phương trình phản ứng như sau:
ZnSO4 + 2NaOH → Zn (OH)2↑ + Na2SO4
Zn (OH)2 + 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O
MgSO4 + 2NaOH → Mg (OH)2↓ + Na2SO4
Pb (NO3)2 + 2NaOH → Pb (OH)2- + 2NaNO3
Pb (OH)2 + 2NaOH → Na2PbO2 + 2H2O
NH4Cl + NaOH → NH3↑+ H2O + NaCl
(NH4)2CO3 + NaOH → 2NH3↑ + 2H2O + Na2CO3
(NH4)2CO3 + HCl → NH4Cl + H2O + CO2↑
Bài trước: Bài tập trắc nghiệm Photpho và hợp chất của photpho - Chuyên đề Hóa 11 Bài tiếp: Bài tập trắc nghiệm Nhận biết một số chất tiêu biểu của nhóm nitơ - Chuyên đề Hóa 11