Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6

Giải BT Tiếng Anh 6

Giới thiệu về Giải BT Tiếng Anh 6

Ảnh Giải BT Tiếng Anh 6 Giải BT Tiếng Anh 6 gồm tất cả 16 Unit với 54 bài viết. Nội dung cụ thể như sau:
Unit 1: Greetings gồm 3 bài viết
Unit 2: AT SCHOOL gồm 3 bài viết
Unit 3: AT HOME gồm 4 bài viết
....
Unit 15: COUNTRIES gồm 3 bài viết
Unit 16: MAN AND THE ENVIRONMENT 5 bài viết
Giải BT Tiếng Anh 6 hướng dẫn các em học sinh làm bài tập một cách chính xác nhất, từ đó tạo niềm cảm hứng để các em yêu thích môn học này hơn

Mục lục Giải BT Tiếng Anh 6

Unit 1: GREETINGS

A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6)
B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6)
C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6) (Tiếng Anh 6)

Unit 2: AT SCHOOL

A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6) (Tiếng Anh 6)
B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6)
C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)

Unit 3: AT HOME

A. My House (Phần 1-6 trang 30-34 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
B. Numbers (Phần 1-6 trang 35-37 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
C. Families (Phần 1-4 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
Grammar Practice (trang 40-43 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)

Unit 4: BIG OR SMALL

A. Where is your school? (Phần 1-6 trang 44-46 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
B. My class (Phần 1-6 trang 47-48 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
C. Getting ready for school (Phần 1-8 trang 49-51 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)

Unit 5: THINGS I DO

A. My day (Phần 1-7 trang 52-55 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
B. My routine (Phần 1-4 trang 56-57 SGK Tiếng Anh 6)
C. Classes (Phần 1-4 trang 58-59 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
Grammar Practive (trang 60-61 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)

Unit 6: PLACES

A. Our house (Phần 1-7 trang 62-64 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
B. In the city (Phần 1-5 trang 65-67 SGK TA 6)
C. Around the house (Phần 1-6 trang 68-71 SGK TA 6)

Unit 7: YOUR HOUSE

A. Is your house big? (Phần 1-7 trang 72-75 SGK TA 6)
B. Town or country? (Phần 1-4 trang 76-77 SGK TA 6)
C. On the move (Phần 1-6 trang 78-81 SGK TA 6)

Unit 8: OUT AND ABOUT

A. What are you doing? (Phần 1-7 trang 82-85 SGK TA 6)
B. A truck driver (Phần 1-4 trang 86-88 SGK TA 6)
C. Road signs (Phần 1-6 trang 89-91 SGK TA 6)
Grammar Practice (trang 92-95 SGK)

Unit 9: THE BODY

A. Parts of the body (Phần 1-7 trang 96-99 SGK TA 6)
B. Faces (Phần 1-7 trang 100-103 SGK TA 6)
Đề kiểm tra Học kì 1
Đề thi Học kì 1

Unit 10: STAYING HEALTHY

A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK TA 6)
B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK TA 6)
C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK TA 6)

Unit 11: WHAT DO YOU EAT?

A. At the store (Phần 1-5 trang 114-118 SGK TA 6)
B. At the canteen (Phần 1-6 trang 119-121 SGK TA 6)
Grammar Practice (trang 122-123 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 12: SPORTS AND PASTIMES

A. What are they doing? (Phần 1-6 trang 124-126 SGK TA 6)
B. Free time (Phần 1-6 trang 127-129 SGK TA 6)
C. How often? (Phần 1-7 trang 130-133 SGK TA 6)

Unit 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

A. The weather and seasons (Phần 1-5 trang 134-137 SGK TA 6)
B. Activities in seasons (Phần 1-3 trang 138-139 SGK TA 6)

Unit 14: MAKING PLANS

A. Vacation destinations (Phần 1-6 trang 140-143 SGK TA 6)
B. Free time plans (Phần 1-7 trang 144-146 SGK TA 6)
C. Suggestions (Phần 1-4 trang 147-149 SGK TA 6)
Grammar Practice (trang 150-153 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 15: COUNTRIES

A. We are the world (Phần 1-7 trang 154-157 SGK TA 6)
B. Cities, buildings and people (Phần 1-5 trang 158-161 SGK TA 6)
C. Natural features (Phần 1-4 trang 162-165 SGK TA 6)

Unit 16: MAN AND THE ENVIRONMENT

A. Animals and plants (Phần 1-6 trang 166-168 SGK TA 6)
B. Pollution (Phần 1-7 trang 169-173 SGK TA 6)
Grammar Practice (trang 174-175 SGK Tiếng Anh 6)
Đề kiểm tra Học kì 2
Đề thi Học kì 2