Trang chủ > Lớp 7 > Giải BT Tiếng Anh 7

Giải BT Tiếng Anh 7

Giới thiệu về Giải BT Tiếng Anh 7

Ảnh Giải BT Tiếng Anh 7 Giải BT Tiếng Anh 7 gồm tất cả 16 Unit và đề kiểm trai học kì 1 tương ứng với 38 bài viết. Nội dung cụ thể như sau:
Unit 1: BACK TO SCHOOL gồm 2 bài viết
Unit 2: PERSONAL INFORMATION gồm 2 bài viết
....
Unit 15: GOING OUT gồm 2 bài viết
Unit 16: PEOPLE AND PLACES gồm 3 bài viết
Giải BT Tiếng Anh 7 giúp các em học sinh hoàn thành tốt bài tập tiếng anh trong sách tiếng anh 7, từ đó tích lũy vốn từ, nâng cao hiểu biết và thêm yêu thích môn học này hơn.

Mục lục Giải BT Tiếng Anh 7

Unit 1: BACK TO SCHOOL

A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7)
B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 2: PERSONAL INFORMATION

A. Telephone numbers (Phần 1-7 trang 19-23 SGK Tiếng Anh 7)
B. My birthday (Phần 1-9 trang 24-28 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 3: AT HOME

A. What a lovely home! (Phần 1-4 trang 29-32 SGK Tiếng Anh 7)
B. Hoa's family (Phần 1-6 trang 33-37 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 1 (Bài 1-8 trang 38-41 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 4: AT SCHOOL

A. Schedules (Phần 1-7 trang 42-46 SGK Tiếng Anh 7)
B. The library (Phần 1-5 trang 47-50 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 5: WORK AND PLAY

A. In class (Phần 1-7 trang 51-55 SGK Tiếng Anh 7)
B. It's time for recess (Phần 1-5 trang 56-59 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 6: AFTER SCHOOL

A. What do you do? (Phần 1-5 trang 60-63 SGK Tiếng Anh 7)
B. Let's go! (Phần 1-5 trang 64-67 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 2 (Bài 1-6 trang 68-71 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 7: THE WORLD OF WORK

A. A student's work (Phần 1-4 trang 72-75 SGK Tiếng Anh 7)
B. The worker (Phần 1-5 trang 76-78 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 8: PLACES

A. Asking the way (Phần 1-5 trang 79-82 SGK Tiếng Anh 7)
B. At the post office (Phần 1-5 trang 83-85 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 9: AT HOME AND AWAY

A. A holiday in Nha Trang (Phần 1-5 trang 86-91 SGK Tiếng Anh 7)
B. Neighbors (Phần 1-4 trang 92-94 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 3 (Bài 1-5 trang 95-98 SGK Tiếng Anh 7)

Đề kiểm tra học kì 1

Unit 10: HEALTH AND HYGIENCE

A. Personal hygiene (Phần 1-4 trang 99-102 SGK Tiếng Anh 7)
B. A bad toothache (Phần 1-6 trang 103-106 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

A. A check-up (Phần 1-3 trang 107-109 SGK Tiếng Anh 7)
B. What was wrong with you? (Phần 1-5 trang 110-113 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 12: LET'S EAT!

A. What shall we eat? (Phần 1-5 trang 114-118 SGK Tiếng Anh 7)
B. Our food (Phần 1-5 trang 119-122 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 4 (Bài 1-5 trang 123-128 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 13: ACTIVITIES

A. Sports (Phần 1-6 trang 129-133 SGK Tiếng Anh 7)
B. Come and play (Phần 1-5 trang 134-138 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 14: FREETIME FUN

A. Time for TV (Phần 1-4 trang 139-143 SGK Tiếng Anh 7)
B. What's on? (Phần 1-4 trang 144-146 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 15: GOING OUT

A. Video games (Phần 1-3 trang 147-149 SGK Tiếng Anh 7)
B. In the city (Phần 1-5 trang 150-153 SGK Tiếng Anh 7)

Unit 16: PEOPLE AND PLACES

A. Famous places in Asia (Phần 1-4 trang 154-157 SGK Tiếng Anh 7)
B. Famous people (Phần 1-5 trang 157-161 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 5 (Bài 1-5 trang 162-167 SGK Tiếng Anh 7)
Đề kiểm tra học kì 2