B. My class (Phần 1-6 trang 47-48 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)
(Lắng nghe sau đó nhắc lại. Sau đó thực hành hội thoại cùng với bạn học. )
Bài nghe:
Gợi ý dịch
Thu: Xin chào. Cậu học lớp mấy?
Phong: Tớ học lớp 6.
Thu: Và cậu học lớp nào?
Phong: 6A. Còn cậu thì sao?
Thu: Tớ học lớp 7, lớp 7C. Trường của bạn có mấy tầng?
Phong: 2. Nó là 1 ngôi trường nhỏ.
Thu: Trường của tớ có 4 tầng và lớp mình ở tầng 2.
Lớp của cậu ở đâu?
Phong: Nó ở tầng 1.
2. Complete this table.
(Hoàn thành bảng dưới đây. )
Grade | Class | Classroom's floor | |
---|---|---|---|
Thu | 7 | 7C | 2nd |
Phong | 6 | 6A | 1st |
You | 6 | 6C | 1st |
3. Write.
(Viết. )
Write three sentences about you. (Hãy viết 3 câu về bạn. )
I'm in grade 6. (Tớ học lớp 6.)
I'm in class 6C. (Tớ học lớp 6C)
My classroom is on the first floor. (Phòng học của tớ ở tầng 1.)
4. Listen and repeat.
(Nghe sau đó lặp lại. )
Bài nghe:
5. Complete this dialogue.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau. )
6. Remember.
Bài trước: A. Where is your school? (Phần 1-6 trang 44-46 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6) Bài tiếp: C. Getting ready for school (Phần 1-8 trang 49-51 SGK Tiếng Anh 6) (TA 6)