Trang chủ > Lớp 7 > Soạn Văn 7 (ngắn nhất) > Liên kết trong văn bản (trang 18 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1)

Liên kết trong văn bản (trang 18 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1)

Phần I (trang 18 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1)

I. LIÊN KẾT VÀ PHƯƠNG TIỆN LIÊN KẾT TRONG ĐOẠN VĂN

1. Tính liên kết của văn bản

- Hãy đọc đoạn văn sau:

Trước mặt cô giáo, con đã thiếu lễ độ với mẹ. Bố nhớ, cách đây mấy năm, mẹ đã phải thức suốt đêm, cúi mình trên chiếc nôi trông chừng hơi thở hổn hển của con, quằn quại vì nỗi lo sợ, khóc nức nở khi nghĩ rằng có thể mất con! Hãy nghĩ xem, En-ri-cô à! Người mẹ sẵn sàng bỏ hết một năm hạnh phúc để tránh cho con một giờ đau đớn, người mẹ có thể đi ăn xin để nuôi con, có thể hi sinh tính mạng để cứu sống con! Thôi, trong một thời gian con đừng hôn bố.

a) Theo em, nếu bố En-ri-cô chỉ viết như vậy thì En-ri-cô có thể hiểu được điều bố muốn nói chưa?

b) Nếu En-ri-cô chưa hiểu được điều bố muốn nói thì tại sao? Hãy xem xét các lí do sau:

+ Vì có câu văn viết chưa đúng ngữ pháp;

+ Vì có câu văn nội dung chưa thật rõ ràng;

+ Vì các câu văn chưa gắn bó với nhau, liên kết lỏng lẻo.

c) Vậy, muốn cho đoạn văn có thể hiểu được thì nó phải có phẩm chất gì?

Trả lời:

a. Nếu bố En-ri-cô viết như vậy thì En-ri-cô sẽ không thể hiểu điều bố muốn nói.

b. Lí do: giữa các câu còn chưa có sự liên kết.

c. Muốn cho đoạn văn có thể hiểu được thì nó phải có sự liên kết.

2. Phương tiện liên kết trong văn bản

a) Hãy sửa lại đoạn văn để En-ri-cô có thể hiểu được ý bố mình.

b) Chỉ ra sự thiếu liên kết trong đoạn văn sau và sửa lại

Một ngày kia, còn xa lắm, ngày đó con sẽ biết thế nào là không ngủ được. Giấc ngủ đến với con dễ dàng như uống một li sữa, ăn một cái kẹo. Gương mặt thanh thoát của đứa trẻ tựa nghiêng trên gối mềm, đôi môi hé mở và thỉnh thoảng chúm lại như đang mút kẹo.

Trả lời:

a. Đoạn văn trên thiếu sự liên kết nên khá khó hiểu.

- Cần sửa lại như sau: thêm ý "sự hỗn láo của con như một nhát dao đâm vào tim bố vậy " sau hành vi En-ri-cô thiếu lễ độ với mẹ và "Nhớ lại những điều ấy, bố không thể nén được cơn tức giận đối với con ".

- Cụ thể như sau:

"Trước mặt cô giáo, con đã thiếu lễ độ với mẹ. Con biết không, cách đây mấy năm, mẹ đã phải thức suốt đêm, cúi mình trên chiếc nôi trông chừng hơi thở hổn hển của con, quằn quại vì nỗi lo sợ, khóc nức nở khi nghĩ rằng có thể mất con! Hãy nghĩ xem, En-ri-cô à! Người mẹ sẵn sàng bỏ hết một năm hạnh phúc để tránh cho con một giờ đau đớn, người mẹ có thể đi ăn xin để nuôi con, có thể hi sinh tính mạng để cứu sống con! Người ấy có đáng để con cư xử như thế không? Bố rất buồn vì hành động của con. Thôi, trong một thời gian con đừng hôn bố. "

b. Sự thiếu liên kết trong đoạn văn trên đến từ câu đầu tiên nói về "không ngủ được " mà câu sau lại nói về tính "dễ ngủ" mà không có liên kết, nên thêm cụm từ "Còn bây giờ " đầu câu 2. Cả đoạn là lời tâm sự của người mẹ về con mà câu cuối sử dụng từ "đứa trẻ" gây sự xa lạ, thiếu thân thiết, cần thay bằng từ "con ".

- Sửa lại đoạn văn như sau:

"Một ngày kia, còn xa lắm, ngày đó con sẽ biết thế nào là không ngủ được. Còn bây giờ, giấc ngủ đến với con dễ dàng như uống một li sữa, ăn một cái kẹo. Gương mặt thanh thoát của con tựa nghiêng trên gối mềm, đôi môi hé mở và thỉnh thoảng chúm lại như đang mút kẹo"

c. Ghi nhớ: Qua hai đoạn văn trên, em cần nắm rõ:

- Một văn bản như thế nào thì được xem là có tính liên kết?

- Các câu trong văn bản phải sử dụng những phương tiện gì để văn bản có tính liên kết?

Trả lời:

- Văn bản được xem là có tính liên kết khi các phần các đoạn gắn bó, thống nhất với nhau.

- Phải biết kết nối các câu, các đoạn đó bằng phương tiện ngôn ngữ thích hợp.

Phần II. Luyện tập

Câu 1 (trang 18 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1):

Sắp xếp các câu văn như sau: (1) → (4) → (2)→ (5) → (3)

Câu 2 (trang 19 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1):

Các câu văn trong đoạn chỉ có liên kết về hình thức mà thiếu sự liên kết về nội dung, ý nghĩa. Nhân vật đang nhớ về "mẹ" khi mười tuổi, nhưng các câu sau lại kể "sáng nay", "chiều nay".

Câu 3 (trang 19):

Điền từ: (1) bà; (2) bà; (3) cháu; (4) Bà; (5) bà ; (6) cháu; (7) Thế là

Chi tiết như sau:

Bà ơi! Cháu thường về đây, ra vườn, đứng dưới gốc na, gốc ổi mong tìm lại hình bóng của (1) bà và nhớ lại ngày nào (2) bà trồng cây, (3) cháu chạy lon ton bên bà.(4) B bảo khi nào cây có quả (5) bà sẽ dành quả to nhất, ngon nhất cho (6) cháu, nhưng cháu lại bảo quả to nhất, ngon nhất phải để phần bà.(7) Thế là bà ôm cháu vào lòng, hôn cháu một cái thật kêu.

(Theo Nguyễn Thị Thuỷ Tiên, Những bức thư đoạt giải UPU)

Câu 4 (trang 19): Tại sao khi hai câu văn sau bị tách ra khỏi đoạn thì chúng trở nên lỏng lẻo về mặt liên kết:

“Đêm nay mẹ không ngủ được. Ngày mai là ngày khai trường lớp Một của con. ”

(Cổng trường mở ra)

Trả lời:

Hai câu văn khi đặt riêng sẽ trở nên rời rạc, không có sự liên kết. Tuy nhiên, khi đặt chúng trong văn cảnh của bài, hay chỉ cần đọc câu tiếp theo "Mẹ sẽ đưa con đến trường,.. ." thì sự liên kết đã trở nên chặt chẽ thống nhất.

Câu 5 (trang 19): Em có liên hệ gì giữa câu chuyện về Cây tre trăm đốt và tính liên kết của văn bản?

Trả lời:

Qua câu truyện "Cây tre trăm đốt" giúp em hiểu thêm về vai trò của liên kết: liên kết giúp các câu văn nối kết chặt chẽ, giúp đoạn văn có nghĩa và dễ hiểu hơn.