Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 8 (trang 16 SGK TA 6 mới)

Từ vựng Unit 8 (trang 16 SGK TA 6 mới)


Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Athleticsn/æƟ’letɪks/Điền kinh
Boxingn/’bɒksɪȵ/Đấm bốc
Canoeingn/kə’nu: ɪȵ/Chèo thuyền ca-nô
Mountain climbingn/’maʊntən ‘klaɪmɪȵ/Leo núi
Cyclingn /’saɪklɪȵ/ Đua xe đạp
Fishingn/’fɪ∫ɪȵ/Câu cá
Golfn/gɒlf/Đánh gôn
Hockey n /’hɒki/Khúc côn cầu
Horse racingn /hɔ: s ‘reɪsɪȵ/Đua ngựa
Ice hockeyn/aɪs ‘hɒki/Khúc côn cầu
Ice skatingn /aɪs ‘skeɪtɪȵ/Trượt băng
Joggingn/’dʒɒgɪn/Chạy bộ
Judon/’dʒu: dəʊ/Võ judo
Karaten/kə’ra: ti/Võ karate
Motor racingn/’məʊtə (r) ‘reɪsɪȵ/Đua mô tô
Rugbyn/’rʌgbi/Bóng bầu dục
Sailingn/’seɪlɪn/Chèo thuyền
Scuba divingn/’sku: bə daɪvɪȵ/Lặn có bình khí
Skateboardingn/’skeɪtbɔ: dɪȵ/Trượt ván
Weightliftingn/’weɪtlɪftɪȵ/Cử tạ
Windsurfingn/’wɪndsɜ: fɪȵ/ Lướt ván buồm
Wrestlingn/’reslɪȵ/Môn đấu vật
Badminton racquet n /’bædmɪntən ‘rækɪt/Vợt cầu lông
Baseball batn/’beɪsbɔ: l bæt/Gập bóng chày
Boxing glovesn /’bɒksɪȵ glʌvz/Găng tay đấm bôc
Fishing rodn/’fɪ∫ɪȵ rɒd/Cần câu cá
Football boots n/’fʊtbɔ: l bu: ts/Giày đá bóng
Golf clubn/gɒlf klʌb/Gậy đánh gôn
Hockey stickn/’hɒki stɪk/Gậy chơi khúc côn cầu
Scoren/skɔ: (r)/Tỉ số
Winnern/’wɪnə (r)/Người thắng cuôc
Losern/’lu: zə (r)/Người thua cuộc
Opponentn/ə; pəʊnənt/ Đối thủ
Umpiren/’ʌmpaɪə (r)/Trọng tài
Spectatorn/spek’teɪtə (r)/Khán giả
Victoryn/’vɪktəri/Chiến thắng
To winv/wɪn/Thắng
To losev/lu: z/thua
To drawv/drɔ: /Hòa
matchn/mæt∫/Trận đấu