Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 12 (trang 58 SGK TA 6 mới)

Từ vựng Unit 12 (trang 58 SGK TA 6 mới)


Từ mới Từ loại Phiên âm nghĩa
Robot n /’rəʊbɒt/ Người máy
Modern adj /’mɒdn/ Hiện đại
To teach children v /ti: t∫ ‘t∫ɪldrən/ Nhà trẻ
To do household choresv /də ‘haʊshəʊld t∫ɔ: (r)z/ Làm việc nhà
To help sick people v /help sɪk ‘pi: pl/ Giúp đỡ người (bị ốm)
Advanced technology, High technology, Hi-tech phr /əd’va: nst tek’nɒlədʒi/ /haɪ teknɒlədʒi/ /haɪ tek/ Công nghệ hiện đại/công nghệ cao
Home robot n /həʊm ‘rəʊbɒt/ Robot gia đình
Worker robot n /’wɜ: kər ‘rəʊbɒt / Robot công nhân
Teaching robot n /’ti: t∫ɪȵ ‘rəʊbɒt / Robot giảng dạy
Doctor robot n /’dɒktər ‘rəʊbɒt / Robot bác sĩ