Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 11 ( trang 49 SGK TA 6 mới)

Từ vựng Unit 11 ( trang 49 SGK TA 6 mới)


Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa
Pollutant n /pə’lu: tənt/ Chất gây ô nhiễm
Polluter n /pə’lu: tə (r)/ Người/tác nhân gây ô nhiễm
Pollution n /pə’lu: ∫n/ Sự / quá trình ô nhiễm
To preserve biodiversity Pharse /prɪ’zɜ: v baɪəʊdaɪ’vɜ: səti/ Bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resource n /’næt∫rəl rɪ’sɔ: s/ Tài nguyên thiên nhiên
The ozone layer n /ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə (r)/ Tầng ô zôn
Contaminate v /kən ‘tæmɪneɪt/ Làm ô nhiễm
To control v /kən’trəʊl/ Kiểm soát
Greenhouse gas emissions Pharse /’gri"nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ Khí thải nhà kính
Environmental pollution n /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu: ∫n/ Sự ô nhiễm môi trường
To destroy v /dɪ’strɔɪ/ Phá hủy
Ground water n /graʊnd ‘wɔ: tə (r)/ Nguồn nước ngâm
Marine ecosystem n /mə’ri: n ‘i: kəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái biển
soil n /sɔɪl/ Đất