Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 3 (trang 15 sgk TA 6)

Từ vựng Unit 3 (trang 15 sgk TA 6)

Từ mới

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Arm n/a: m/ Cánh tay
Ear n /ɪə r/ Tai
Eye n /aɪ/ Mắt
Legn /leg/ Chân
Nose n /ˈnəʊz/ Mũi
Obese adj /əʊ’bi: s/ Béo phì
Well-builtadj /wɛl bɪld/ Cường tráng
Overweight adj /əʊvə’weɪt/ Béo
Medium heightadj /’mi: diəm haɪt/ Cao trung bình
Well-dressed adj /wel drest/ Ăn mặc đẹp
Smart adj /sma: t/ Gọn gàng
Scruffy adj /’skrʌfi/ Luộm thuộm
Attractiveadj /ə’træktɪv/ Hấp dẫn
Pretty adj /’prɪti/ Xinh
Handsome adj /’hænsəm/ Đẹp trai
Ugly adj /’ʌgli/ Xấu
Middle-agedadj /’mɪdl eɪdʒd/ Trung tuổi
Bald-headed adj /bɔ: ld ‘hedɪd/ Đầu hói
Beard adj /bɪəd/ Có râu
Moustache adj /mʊ’sta: ∫/ Có ria
Straight hairn /streɪt heə (r)/ Tóc thẳng
Curly hair n /’kɜ: li heə (r)/ Tóc xoăn
Fair-haired n /feə (r) heərd/ Tóc sáng màu
Brown-haired n /braʊn heərd/ Tóc nâu
Dark-haired n /da: k heərd/ Tóc sẫm màu
Ginger-hairedn /’dȝɪndȝə (r) heərd/ Tóc nâu sáng
Brunette n /bru: ’net/Tóc nâu sẫm
Redheadn / ’redhed/ Tóc đỏ