Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 4 (trang 3 sgk TA 6)

Từ vựng Unit 4 (trang 3 sgk TA 6)


Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
High streetn/haɪstri: t/Phố lớn
Lamp postn/læmp pəʊst/Cột đèn đường
Pedestrinan subwayn/pə’destriən ‘sʌbweɪ/Đường hầm đi bộ
Squaren/skweə (r)/Quảng trường
Antique shopn/æn’ti: k ∫ɒp /Cửa hàng đồ cổ
Bakeryn/’beɪkəri/Cửa hàng bán bánh
Barbern/’ba: ber/Hiệu cắt tóc
Beauty salonn/’bju: ti ‘sælɒn/Cửa hàng làm đẹp
Charity shopn/’t∫ærəti ∫ɒp /Cửa hàng từ thiện
Chemistsn/’kemɪst/Cửa hàng thuốc
Department storen/dɪ’pa: tmənt stɔ: (r)/Cửa hàng bách hóa
Dress shopn/dres∫ɒp/Cửa hàng quần áo
General storen/’dʒenrəl stɔ (r)/Cửa hàng tạp hóa
Gift shopn/gɪft ∫ɒp/Hàng lưu niệm
Greengrocersn/’gri: ngrəʊsə (r)/Cửa hàng rau củ
Hairdressersn/’heədresə (r)/Hiệu uốn tóc
Shoe shopn/∫u: ∫ɒp /Cửa hàng giầy
Sports shopn/spɔ: t ∫ɒp /Cửa hàng đồ thể thao
Cathedraln/kə’Ɵi: drəl/Nhà thờ lớn
Fire stationn/’faɪə (r) ‘steɪ∫ən/Trạm cứu hỏa
Health centren/helƟ’sentə (r)/Trung tâm y tế
Petrol stationn/’pentrəl ‘steɪ∫n/Trạm xăng
Police stationn/pə’li: s ‘steɪ∫n /Đồn cảnh sát
Cemeteryn/’semətri/Nghĩa trang
Children’s playgroundn/’t∫ɪdrənz ‘pleɪgraʊnd/Sân chơi trẻ em
Marketplacen/’ma: kɪtpleɪs/Chợ
Town squaren/taʊn skweə (r)/Quảng trường thành phố
Historicn/hɪ’stɒrɪk/Có tính chất lịch sử
Convenientn/kən’vi: niənt/Tiện nghi
Boringadj/’bɔ: rɪȵ/Buồn chán
Noisyadj/’nɔɪzi/ồn ào
Pollutedadj/pə’lu: tɪd/Ô nhiễm
Leftadj/left/Bên trái
Rightadj/raɪt/Bên phải
straightadj/streɪt/Thẳng