Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 7 (trang 70 sgk TA mới)

Từ vựng Unit 7 (trang 70 sgk TA mới)


Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Comedyn/’kɒmədi/Kịch vui, hài kịch, phim hài
War filmn/wɔ: (r) fɪlm/ Phim chiến tranh
Action filmn/’æk∫n fɪlm /Phim hành động
Horror filmn/’hɒrə (r) fɪlm/ Phim kinh dị
Historical draman/hɪ’stɒrɪkl’dra: mə/Phim, kịch lịch sử
Romantic comedyn/rəʊ’mæntɪk ‘kɒmədi/Phim hài lãng mạn
The newsn/ðə nju: z/ Bản tin thời sự
Chat shown/t∫æt ∫əʊ/ Chương trình tán gẫu
Soap operasn/səʊp ‘ɒprəz/Phim dài tập
Documentaryn/dɒkju’mentri/Phim tài liệu
Relity shown/ri’æləti ∫əʊ/Chương trinh truyền hình thực tế
Game shown /geɪm ∫əʊ/Trò chơi truyền hình
MC n/em ‘si: /Người dẫn chương trình
Weathermann/’weðəmæn/Người đọc bản tin dự bảo thời tiết
Viewer n/’vju: ə (r)/Khán giả
TV schedulen/ti: ’vi: ’∫edju: l/Lịch phát sóng
Remote controln/rɪ’məʊt kən’trəʊl/Điều khiển
Animal programmen/’ænɪml ‘prəʊgræm/Chương trình thế giới động vật
channel n/’t∫ænl/Kênh