Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 mới > Từ vựng Unit 10 (trang 39 SGK TA 6 mới)

Từ vựng Unit 10 (trang 39 SGK TA 6 mới)

Từ mớiTừ loạiPhiên âmnghĩa
CD playern /si: ’di: ’pleɪə (r)/Máy nghe nhạc
Electric firen/ɪ’lektrɪk’faɪə (r)/Lò sưởi điện
Games consolen /geɪmz kən’səʊl/Máy chơi điện tử
Gas firen /gæs’faɪə (r)/ Lò sưởi ga
Hoover/vacuum cleaner n /’hu: və (r)‘vækju: m‘kli: nə (r)/Máy hút bụi
Iron n’aɪən/Bàn là
Radiatorn /’reɪdieɪtə (r)/ Lò sưởi
Record playern/’rekɔ: d ‘pleɪə (r)/Máy hát
Spin dryern /spɪn ‘draɪə (r)/Máy sấy quần áo
To look after children Phrasev/lʊk ‘a: ftə (r) ‘t∫ɪdrən/Chăm sóc trẻ
To cook meals Phrase v /kʊk mi: lz/Nấu ăn
To wash and dry dishes Phrasev/wɒ∫ ənd draɪ dɪ∫ɪz/Rửa và làm khô bát đĩa
To wash and dry clothes Phrasev / wɒ∫ ənd draɪ kləʊðz/Giặt và làm khô quần áo
Apartment n /ə’pa: tmənt/Căn hộ
Condominium n /kɒndə’mɪniəm/Chung cư
Penthouse n /’penthaus/ Nhà tầng mái
Basement apartment n /’beɪsmənt ə’pa: tmənt/ Căn hộ tầng hầm
Villa n /’vɪlə/ Biệt thự
Mountain n /’maʊntɪn/Núi
Oceann/’əʊ∫ən/Đại dương
wireless n /’waɪələs/ Không dây