Từ vựng Unit 2 (trang 15 SGK TA 6 mới)
Từ vựng Unit 2 lớp 6
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Studio flat | n | /’stju: diəʊ flæt/ | căn hộ nhỏ chỉ dành riêng cho 1 người ở |
Spacious flat | n | /’speɪ∫əs flæt / | Căn hộ rộng rãi |
Nicely appinted house | n | /ˈnɑɪsli əˈpɔɪntɪd hɑʊs/ | Căn nhà được trang bị rất tốt |
Bungalow | n | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Căn nhà gỗ 1 tầng |
Light and airy bedroom | n | /laɪt ənd ‘eəri ‘bedru: m/ | Phòng ngủ đầy ánh sáng và thoáng đãng |
Cramped room | n | /kræmpt ru: m/ | Căn phòng tù túng, chật chội |
Chilly room | n | /’t∫ɪli ru: m/ | Căn phòng lạnh lẽo |
One-room flat | n | /wʌn ru: m flæt / | Căn hộ chỉ có 1 phòng |
Một số phần khác của căn nhà
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
roof | n | /ru: f/ | Mái nhà |
chimney | n | /’t∫ɪmni/ | ống khói |
Garage | n | /’gæra: ʒ/ | Nhà để xe |
cellar | n | /’selə (r)/ | Tầng hầm |
attic | n | /’ætɪk/ | Tầng áp mái |
Một số đồ đạc
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
armchair | n | /’a: mt∫eə (r)/ | Ghế có tay vịn |
Bedside table | n | /’bedsaɪd ‘teɪbl/ | Bàn để cạnh gường ngủ |
Coat stand | n | /kəʊt stænd/ | Cây treo quần áo |
Filing cabinet | n | /’faɪlɪη ‘kæbɪnət/ | Tự đựng giấy tờ |
Mirror | n | /’mɪrə (r)/ | Gương |
Piano | n | /pi’ænəʊ/ | Đàn piano |
Sofa-bed | n | /’səʊfə bed/ | Gường sofa |
Stool | n | /stu: l/ | Ghế đẩu |
Alarm clock | n | /ə’la: m klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Bathroom scales | n | /’ba: Ɵru: m skeɪlz/ | Cân sức khỏe |
Blanket | n | /’blæηkɪt/ | Chăn |
Curtains | n | /’kȝ: tn/ | Rèm cửa |
cushion | n | /’kʊ∫n/ | Đệm |
Pillow | n | /’pɪləʊ/ | Gối |
Sheet | n | /∫i: t/ | Ga trải gường |
towel | n | /’taʊəl/ | Khăn tắm |