Từ vựng Unit 1 (trang 5 sgk TA 6)
Unit 1: My new school
Từ vựng Unit 1 lớp 6
1: Leisure activities.
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
teacher | n | /’ti: t∫ə (r)/ | Giáo viên |
lecturer | n | /lekt∫ərərə / | Giảng viên |
private tutor | n | /praivət’tju: tə (r)/ | Gia sư riêng |
student | n | /’stju: dnt/ | Học sinh |
Pupil | n | /’pju: pl/ | Học sinh |
Art | n | /α: t/ | Nghệ thuật |
greenhouse | n | /’gri: nhaʊs/ | Nhà kính |
compass | n | /’k^mpəs/ | compa |
Judo | n | /ˈdʒu: dəʊ/ | Môn võ judo |
school bag | n | /ˈsku: l bæg / | Cặp sách |
Textbook | n | /tekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
School supply | n | /’sku: l sə’plaɪ/ | Dụng cụ học tập |
chalkboard | n | /’t∫ɔ: kbɔ: d/ | Bảng viết phấn |
Locker | n | /’lɒkə (r)/ | Tủ có khóa |
backpack | n | /’bækpæk/ | Ba lô |
Folder | n | /’fəʊldə (r)/ | Bìa đựng tài liệu |
Notepad | n | /’nəʊtpæd/ | Sổ tay |
Binder | n | /’baɪndə (r)/ | Bìa hồ sơ |
Spiral notebook | n | /’spaɪrəl’nəʊtbʊk/ | Sổ, vở gáy xoắn |
Pencil sharpener | n | /’pensl’∫a: pnənə (r)/ | Gọt bút chì |
Mechanical pencil | n | /mə’kænɪkl’pensl/ | Bút chì kim |
Ink | n | /ɪηk/ | Mực |
Ink bottle | n | /ɪηk’bɒtl/ | Lọ mực |
Diploma | n | /dɪ’pləʊmə/ | Bằng, giấy khen |