Từ vựng Unit 6 (trang 58 SGK TA 6 mới)
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | nghĩa |
Peach blossom | n | /pi: t∫; blɒsəm/ | Hoa đào |
Apricot blossom | n | / eɪprɪkɒt 'blɒsəm / | Hao mai |
Kumquat tree | n | /’kʌmkwɒt tri: / | Cây quất |
The New year tree | n | /ðə nju: jɪə (r) tri: / | Cây nêu |
Sticky rice | n | /’stɪki raɪs/ | Gạo nếp |
Jellied meat | n | /’dʒelid mi: t/ | Thịt đông |
Lean pork paste | n | /li: n pɔ: k peɪst/ | Giò lụa |
Pickled onion | n | /’pɪkld ‘ʌnjən/ | Dưa hành |
Pickled small leeks | n | /’pɪkld smɔ: l li: ks/ | Củ kiệu |
Roasted wartermelon Seeds | n | /rəʊstɪd’wɔ: təmelən si: ds/ | Hạt dưa |
Dried candied fruits | n | /draɪd ‘kændid fru: ts/ | Mứt |
Spring festival | n | /’sprɪȵ ‘festɪvl/ | Hội xuân |
Parallel couplet | n | /’pærəlel ‘kʌplət/ | Câu đối |
Dragon dance | n | /’drægən ‘dɑ: ns/ | Múa lân |
Kitchen God | n | /’kɪt∫ɪn gɒd/ | Táo Quân |
Fireworks | n | /’faɪəwɜ: ks/ | Phaó hoa |
First caller | n | /fɜ: st ‘kɔ: lə (r)/ | Người xông đất |
To first foot | v | /tu: fə: st fʊt/ | Xông đất |
Go to pagoda to pray for | v | /gəʊ tu: pə’gəʊdə tu: preɪ fə (r)/ | Đi chùa để cầu |
Exchange New year’s wishes | v | /ɪks’t∫eɪndʒnju: jɪə (r)s wɪ∫ɪz/ | Chúc tết nhau |
Dress up | v | /dres ʌp/ | Ăn điện |
Sweep th floor | v | /swi: p ðə flɔ: (r)/ | Quét nhà |