Từ vựng Unit 5
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Mount Everest | n | /maʊnt ‘evərest/ | Đỉnh núi Everest |
Niagare falls | n | /naɪagr fɔ: l/ | Thác nước Niagra |
The Amazon Rainforest | n | /ði ‘æməzən ‘reɪnfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới Amazon |
The Amazon river | n | /ði ‘æməzən ‘rɪvə (r) / | Sông Amazon |
The Sahara | n | /ðə seharə/ | Sa mạc Sahara |
The Great Wall | n | /greɪt wɔ: l/ | Vạn lý trường thành |
Taj Mahal | n | //teɪ mə’hɑ: l/ | Đền Taj Mahal |
Colosseum | n | /kəloʊ’zi: əm/ | Đấu trường La Mã |
Notre Dame | n | /’noʊtre deɪm/ | Nhà thời Đức Bà |
The Great Pyramid of Giza | n | /ðəgreɪt ‘pɪrəmɪdəv ‘gɪzə/ | Kim tự tháp Ai Cập |
Hadrian’s Wall | n | /heɪdrɪz wɔ: l/ | Bức tường Hadrinan |
Windsor Castle | n | /wɪnzər ‘kɑ: sl/ | Lâu đài Windsor |
Leeds Castle | n | /li: ds ‘kɑ: sl/ | Lâu đài Leeds |
Frankenstein Castle | n | /’fræȵkənstaɪn ‘kɑ: sl/ | Lâu đài Frankenstein |
Plaster | n | /’plɑ: stə r/ | Băng dán |
Walking boots | n | /’wo: kiȵ bu: ts/ | Giày đi bộ |
Desert | n | /’dezət/ | Sa mạc |
Mountain | n | /’maʊntɪn/ | Núi |
Lake | n | /leik/ | Hồ |
River | n | /’rivə/ | sông |