To look after children Phrase | v | /lʊk ‘a: ftə (r) ‘t∫ɪdrən/ | Chăm sóc trẻ |
To cook meals Phrase | v | /kʊk mi: lz/ | Nấu ăn |
To wash and dry dishes Phrase | v | /wɒ∫ ənd draɪ dɪ∫ɪz/ | Rửa và làm khô bát đĩa |
To wash and dry clothes Phrase | v | / wɒ∫ ənd draɪ kləʊðz/ | Giặt và làm khô quần áo |
Apartment | n | /ə’pa: tmənt/ | Căn hộ |
Condominium | n | /kɒndə’mɪniəm/ | Chung cư |
Penthouse | n | /’penthaus/ | Nhà tầng mái |
Basement apartment | n | /’beɪsmənt ə’pa: tmənt/ | Căn hộ tầng hầm |
Villa | n | /’vɪlə/ | Biệt thự |
Mountain | n | /’maʊntɪn/ | Núi |
Ocean | n | /’əʊ∫ən/ | Đại dương |
wireless | n | /’waɪələs/ | Không dây |