Trang chủ > Lớp 10 > Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 10 > Trao duyên - Ngữ Văn 10

Trao duyên - Ngữ Văn 10

I. Đôi nét về tác giả

Xem thêm:

II. Đôi nét về tác phẩm Trao duyên

1. Vị trí đoạn trích

Đoạn trích từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều, là lời của Thúy Kiều nói với Thúy Vân

2. Bố cục (3 phần)

- Phần 1 (12 câu đầu): Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân

- Phần 2 (14 câu tiếp): Kiều trao kỉ vật và căn dặn

- Phần 3 (còn lại): Kiều đớn đau và độc thoại nội tâm

3. Giá trị nội dung

Đoạn trích diễn tả bi kịch trong tình yêu của Thúy Kiều qua đó thể hiện tiếng kêu đau đớn của tác giả về số phận của con người trong xã hội phong kiến

4. Giá trị nghệ thuật

Bằng hình thức độc thoại và kết hợp sử dụng kết hợp giữa ngôn ngữ trang trọng với lối nói dân gian bình dị, tác giả đã thể hiện đặc sắc diễn biến tâm trạng phức tạp và bế tắc của Thúy Kiều trong đêm trao duyên.

III. Dàn ý phân tích Trao duyên (Trích Truyện Kiều)

I. Mở bài

- Giới thiệu đôi nét về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm “Truyện Kiều”

- Giới thiệu về đoạn trích Trao duyên

II. Thân bài

1. Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân (12 câu đầu)

a) Hai câu đầu: Lời nhờ cậy

- Lạy: trang nghiêm, hệ trọng

- Thưa: cung kính, trang trọng với bề trên hoặc người lớn tuổi hơn mình

→ Không khí của buổi trao duyên trang trọng, thiêng liêng.

→ Sự việc bất ngờ, phi lý nhưng lại hợp lý, thể hiện tầm quan trọng của việc sắp nhờ, thấy được sự nhạy cảm, tinh tế và khôn khéo của Thúy Kiều.

b) Mười câu còn lại: Lí lẽ trao duyên của Thúy Kiều

- Tình cảnh của Thúy Kiều:

+ “đứt gánh tương tư”: mối tình dang dở, đứt quãng.

+ “sóng gió bất kì”: tai họa bất ngờ ập đến gia đình nàng.

+ Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai”: Buộc phải lựa chọn giữa hiếu và tình.

+ “mối tơ thừa”: mối tình duyên Kim-Kiều; “chắp mối”: Thúy Vân là người nhận lại mối tình dở dang đó → cách nói nhún nhường, trân trọng vì Thúy Kiều hiểu rõ sự thiệt thòi của em.

+ “mặc em”: phó mặc, ủy thác → vừa thể hiện mong muốn vừa có ý ép buộc Thúy Vân phải nhận lời.

- Thúy Kiều kể vắn tắt về mối tình với Kim Trọng

+ Khi gặp chàng Kim

+ Khi ngày quạt ước

+ Khi đêm chén thề

→ Mối tình còn dở dang, lời hẹn ước của Thúy Kiều với Kim Trọng vẫn còn đó

- Lời lẽ thuyết phục Thúy Vân

+ “ngày xuân”: Thúy Vân còn trẻ, còn tương lai phía trước.

+ “xót tình máu mủ”: Tình chị em, máu mủ tình ruột thịt thiêng liêng.

+ “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối”: Nàng liên tưởng đến cái chết của mình để gợi sự thương cảm ở Thúy Vân.

→ Cách lập luận vô cùng chặt chẽ, thấu tình đạt lý cho thấy Thúy Kiều là người sắc sảo tinh tế, có đức hi sinh, là một người con hiếu thảo, trọng tình nghĩa

⇒ 12 câu thơ đầu là lời nhờ cậy, giãi bày, thuyết phục của Thúy Kiều với Thúy Vân trước một sự việc quan trọng mà nàng sắp thực hiện.

2. Kiều trao kỉ vật và căn dặn em (14 câu tiếp theo)

a) Sáu câu thơ đầu: Kiều trao kỉ vật cho em

- Kỉ vật: Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền

→ Là những kỉ vật thiêng liêng, quan trọng đối với Thúy Kiều và Kim Trọng

- Cách sử dụng các từ ngữ: Duyên này thì giữ, vật này của chung

+ Duyên này: tình cảm riêng của Thúy Kiều với Kim Trọng

+ Vật này của chung: của kim, Kiều và của cả Vân nữa

+ Của tin: những kỉ vật gắn bó, chứng minh cho tình yêu của Kim, Kiều

→ Sự giằng xé trong tâm trạng của Thúy Kiều

b) Tám câu còn lại: Lời căn dặn của Thúy Kiều

- Từ ngữ mang tính giả đinh: mai này, dù có

→ Kiều tưởng tượng về tình cảnh của mình trong mai sau

- Hình ảnh: lò hương, ngọn cỏ, lá cấy, hiu hiu gió, hồn, thân bồ liễu, đền nghì trúc mai, dạ đài, giọt nước, người thác oan

→ Gợi về cuộc sống cõi âm, đầy thần linh, ma mị

- Nhịp điệu: chậm rãi, nhịp nhàng, tha thiết, tức tưởi như tiếng khóc não nề, cố nén lại để không thoát ra thành lời

→ Sự dằng xé, đớn đau và nhớ thương Kim Trọng đến tột cùng của Kiều

⇒ 14 câu thơ tiếp là một khối mâu thuẫn lớn trong tâm trạng Thúy Kiều: trao kỉ vật cho em mà lời gửi trao chất chứa bao đâu đớn, giằng xé và chua xót.

3. Kiều đớn đau và độc thoại nội tâm (còn lại)

- Sử dụng các thành ngữ chỉ sự tan vỡ, dở dang, bạc bẽo, trôi nổi của tình duyên và số mệnh con người: trâm gãy gương tan, hoa trôi lỡ làng, phận bạc như vôi

- Nghệ thuật đối lập giữa quá khứ và hiện tại thể hiện nỗi đau của Kiều ở hiện tại

- Nghệ thuật độc thoại nội tâm: Lời nói hướng đến Kim Trọng (người vắng mặt) nhưng lại là sự dằn vặt, dày vò chính mình

→ Tâm trạng của Thúy Kiều: vật vã, đớn đau rồi ngất đi trong tiếng kêu thảng thốt, đầy ai oán.

⇒ Tâm trạng đau đớn đến tột cùng của Thúy Kiều khi hường về tình yêu của mình và Kim Trọng

III. Kết bài

- Khái quát giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của đoạn trích

- Cảm nhận của bản thân: là đoạn trích giàu cảm xúc, cho thấy vẻ đẹp của Thúy Kiều và tài năng của Nguyễn Du.