Trang chủ > Lớp 10 > Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 10 > Ca dao hài hước - Ngữ văn 10

Ca dao hài hước - Ngữ văn 10

I. Đôi nét về tác phẩm Ca dao hài hước

1. Giá trị nội dung

Chùm ca dao hài hước thể hiện tiếng cười với tinh thần lạc quan, yêu đời và triết lí nhân sinh lành mạnh của những người dân lao động Việt Nam, qua đó phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

2. Giá trị nghệ thuật

- Hư cấu tài tình, khắc họa nhân vật với những chi tiết nghệ thuật đặc sắc, có giá trị khái quát cao.

- Ngôn ngữ giản dị, gần với đời thường mà ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc

- Biện pháp tu từ: ngoa dụ, nói quá, đối lập, tương phản, trùng điệp, nói giảm nói tránh…

II. Dàn ý phân tích Ca dao hài hước

I. Mở bài:

- Giới thiệu chung về thể loại ca dao: Ca dao là lời thơ trữ tình dân gian, thường được kết hợp với âm nhạc khi diễn xướng, được sáng tác nhằm mục đích diễn tả đời sống tinh thần, tư tưởng, tình cảm của nhân dân trong các mối quan hệ lứa đôi, gia đình, quê hương, đất nước, …

- Giới thiệu về chùm ca dao hài hước: Với tiếng cười trào phúng, hóm hỉnh, chùm ca dao hài hước diễn tả tiếng cười lạc quan, yêu đời trong ca dao, qua đó cũng phê phán, lên án những thói hư, tật xấu trong xã hội.

II. Thân bài

1. Bài 1: Ca dao hài hước – tự trào

a) Hình thức kết cấu

- Hình thức đối đáp

- Cặp đại từ nhân xưng: Anh – em

- Dấu hiệu nhận biết: gạch đầu dòng

→ Hình thức đối đáp được sử dụng rất nhiều, là hình thức phổ biến trong ca dao nhất là trong các cuộc vui đùa hay hát dao duyên của trai gái. Ở đây, lời đối đáp cất lên như trong chặng hát cưới của dân ca. Theo tục lệ của Việt Nam, cưới xin chẳng thể thiếu sính lễ dẫn cưới.

b) Lời dẫn cưới của chàng trai

- Cách nói phóng đại, phô trương: dẫn voi, dẫn trâu, dẫn bò

→ Lối nói thường gặp trong ca dao, diễn tả ước vọng có được lễ phẩm sang trọng để xứng với tình yêu của cô gái dành cho mình.

- Lối nói giảm dần: voi, trâu, bò, chuột béo

→ Hành trình từ tưởng tượng về với hiện thực của chàng trai.

- Cách nói đối lập: dẫn voi – quốc cấm, dẫn trâu – máu hàn, dẫn bò – co gân

→ Chàng trai là người chu đáo, biết quan tâm, lo lắng cho gia đình của cô gái. Đồng thời, chàng trai còn là người khéo léo, giải thích hợp lí, thông minh, hóm hỉnh nên dễ tạo được cảm tình với mọi người nhất là với cô gái.

- Quyết định dẫn cưới của chàng trai:

Miễn là có thú bốn chân

Dẫn con chuột béo mời dân mời làng

+ Miễn: cứ có là được

+ Con chuột béo: Một loài vật nhỏ bé, gây hại và bị người nông dân ghét bỏ, là hình ảnh đối chọi với “thú bốn chân” – hình ảnh gợi lên những loài vật to lớn, có giá trị

+ Sự hóm hỉnh: Từ xưa đến nay, chưa có ai lấy chuột làm vật dẫn cưới và chuột cũng chẳng thể đủ để mời dân mời làng

→ Cách nói hóm hỉnh, khôi hài, thông minh diễn tả tinh thần lạc quan, yêu đời của chàng trai

c) Lời thách cưới của cô gái

- Thái độ của cô gái:

+ Không ngạc nhiên, , “lấy làm sang”, qua đó diễn tả sự tế nhị, khiêm tốn của cô gái

+ Cảm thông, thấu hiểu cho hoàn cảnh của chàng trai: “Nỡ nào em lại phá ngang”

+ Tự tin nói lời thách cưới của mình: Một nhà khoai lang

→ Với nghệ thuật đối lập, người ta – nhà em, lợn gà – một nhà khoai lang lời thách cưới của cô gái cho thấy sự thông minh, dí dỏm và sự cảm thông sâu sắc của cô gái đối với chàng trai

- Cách sử dụng lễ phẩm thách cưới với cách nói giảm dần:

+ Củ to: mời làng

+ Củ nhỏ: họ hàng ăn chơi

+ Củ mẻ: trẻ con ăn giữ nhà

+ Củ rím, củ hà: cho lợn, cho gà

→ Cô gái là người đảm đang, tháo vát, có tình nghĩa với láng giếng, họ hàng, gia đình

⇒ Thông qua lời dẫn cưới của chàng trai và lời thách cưới của cô gái đã cho chúng ta thấy được tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động trong hoàn cảnh khó khăn. Đồng thời, nó còn chứa một ý nghĩa nhân sinh sâu sắc – tình nghĩa có giá trị lớn hơn của cải. Chàng trai ý thức được cái nghèo của mình mà tự trào, tự cười nhạo, cô gái thấu hiểu tình cảnh của cả hai gia đình mà vui vẻ đón nhận vì cô là người coi trọng tình nghĩa hơn của cải.

2. Tiếng cười châm biếm, phê phán

a) Bài 2

- Đối tượng châm biếm: những bậc nam nhi yếu đuối, không đáng sức trai.

- Nghệ thuật phóng đại kết hợp với thủ pháp đối lập:

+ Tư thế “khom lưng, chống gối”: gắng gượng hết sức mình, gợi liên tưởng tới công việc khó nhọc, vất vả

+ Hành động “gánh hai hạt vừng”: hành động nhỏ nhặt, tầm thường

→ Tiếng cười hài hước, châm biếm bật lên

→ Chế nhạo loại đàn ông tầm thường, yếu đuối, không đáng sức trai, không đáng mặt nam nhi

⇒ Tiếng cười không nhằm công kích mà dùng để nhắc nhở nhau tránh xa những thói hư tật xấu mà con người ta thường mắc phải.

b) Bài 3

- Nghệ thuật tương phản, đối lập:

+ chồng người – chồng em

+ Đi ngược về xuôi – ngồi bếp sờ đuôi con mèo

→ Diễn tả sự ái mộ “chồng người” tháo vát, tài giỏi. Đông thời, bày tỏ sự thất vọng, buồn bã trước sự biếng nhác, chỉ biết quanh quẩn xó nhà của “chồng em”

⇒ Bài ca dao nhằm phê phán, chế nhạo loại đàn ông biếng nhác, không có ý chí. Đồng thời, đó là bài học về phẩm chất, lối sống cho những đấng nam nhi

c) Bài 4

- Hình ảnh người vợ:

+ Lỗ mũi mười tám gánh lông – râu rồng trời cho

+ Ngáy o o – ngáy cho vui nhà

+ Hay ăn quà – đỡ tốn cơm

+ Đầu rác rơm – hoa thơm

→ Chân dung người phụ nữ xấu, kém duyên, thói quen xấu và lôi thôi trong cách ăn ở.

- Nghệ thuật:

+ Phóng đại, cường điệu, nói quá, so sánh

+ Điệp cấu trúc câu “chồng yêu chồng bảo”

→ Tạo âm hưởng đùa vui, bỡn cợt, tạo hứng thú trong lòng người đọc, người nghe.

⇒ Bài ca dao với tiếng cười mua vui, giải trí nhưng vẫn ẩn chứa một ý nghĩa châm biếm, nhắc nhở nhẹ nhàng những người phụ nữ đoảng trí, kém duyên và châm biếm những ông chồng yêu chiều vợ quá mức, nhìn thấy gì cũng hay cũng đẹp.

III. Kết bài

- Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của chùm ca dao hài hước: Bằng nghệ thuật trào lộng, hóm hỉnh, những tiếng cười đặc sắc trong ca dao – tiếng cười tự trào và tiếng cười châm biếm, phê phán đã diễn tả tinh thần lạc quan, yêu đời và triết lí nhân sinh sâu sắc của người dân lao động cho dù cuộc sống còn nhiều khó khăn, vất vả.