Trang chủ > Lớp 10 > Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 10 > Đại cáo Bình Ngô - Ngữ Văn 10

Đại cáo Bình Ngô - Ngữ Văn 10

I. Đôi nét về tác giả

II. Đôi nét về tác phẩm Đại cáo Bình Ngô

1. Hoàn cảnh ra đời

- Sau khi quân ta đại thắng, tiêu diệt và làm tan rã hoàn toàn 15 vạn viện binh của giặc, Vương Thông buộc phải cầu hòa, rút quân về nước, Nguyễn Trãi nhận lệnh Lê Lợi viết Đại cáo Bình Ngô.

- Đại cáo bình Ngô mang ý nghĩa trọng đại giống như một bản tuyên ngôn độc lập, được ban bố vào thánh Chạp, năm Đinh Mùi (tức đầu năm 1428)

2. Thể cáo

- Cáo là một thể văn nghị luận xuất hiện từ thời cổ ở Trung Quốc, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh sử dụng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp hoặc tuyên ngôn một sự kiện để mọi người cùng biết.

- Cáo có thể được viết bằng văn xuôi hay văn vần nhưng đa phần được viết bằng văn biền ngẫu, có vần hoặc không có vần, thường sử dụng đối, câu dài ngắn không gò bó, mỗi cặp hai vế đối nhau.

- Lời lẽ đanh thép, lí luận sắc bén, kết cấu chặt chẽ, mạch lạc.

3. Bố cục (4 phần)

- Phần 1 (từ đầu đến “chứng cớ còn ghi”): Luận đề chính nghĩa (Tiền đề lí luận)

- Phần 2 (tiếp đến “Ai bảo thần dân chịu được”): Bản cáo trạng hùng hồn, đẫm máu về những tội ác của kẻ thù. (Soi chiếu lí luận vào thực tiễn)

- Phần 3 (tiếp đó đến “Cũng là chưa thấy xưa nay”): Bản hùng ca về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn

- Phần 4 (còn lại): Lời tuyên bố độc lập

4. Giá trị nội dung

Đại cáo bình Ngô là một bản tuyên ngôn độc lập, qua đó vạch trần tội ác của kẻ thù xâm lược, ngợi ca thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn

5. Giá trị nghệ thuật

- Lí luận chặt chẽ, sắc bén, lời lẽ hùng hồn

- Kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận với yếu tố văn chương

- Sử dụng các biện pháp nghệ thuật: liệt kể, phóng đại, so sánh, đối lập….

III. Dàn ý phân tích Đại cáo Bình Ngô

I. Mở bài

- Giới thiệu khái quát về tác giả Nguyễn Trãi: Nguyễn Trãi là một vị anh hùng, một nhà văn hóa lớn, ông đã để lại cho lớp lớp thế hệ sau một sự nghiệp văn học vĩ đại

- Giới thiệu chung về thể cáo: Cáo là thể văn nghị luận xuất hiện từ thời cổ ở Trung Quốc, cáo thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp hay tuyên ngôn một sự kiện để mọi người cùng biết

- Giới thiệu về tác phẩm Đại cáo bình Ngô: Sau khi quân ta đại thắng, xoá sổ và làm tan rã 15 vạn viện binh của giặc, Vương Thông buộc phải cầu hòa, lui quân về nước, Nguyễn Trãi thừa lệnh Lê Lợi viết Đại cáo Bình Ngô. Đại cáo bình Ngô mang ý nghĩa trọng đại giống như một bản tuyên ngôn độc lập.

II. Thân bài

1. Luận đề chính nghĩa

a) Tư tưởng nhân nghĩa là tiền đề cơ sở lí luận cho cuộc kháng chiến

- Nhân nghĩa có nghĩa là thương người mà làm theo lẽ phải. (nhân là lòng thương người, nghĩa là lẽ phải)

- Nhân nghĩa trong tư tưởng của Nguyễn Trãi:

+ Yên dân: nhân dân được sống hạnh phúc trong một đất nước yên bình, độc lập

+ Trừ bạo: tiêu diệt kẻ tàn bạo xâm lược đất nước và bè lũ tham tàn trong nước

⇒ Cốt lõi của tư tưởng nhân nghĩa đó là lấy dân làm gốc, vì dân mà tiêu diệt kẻ tàn bạo.

b) Chân lí về độc lập dân tộc

- Nguyễn Trãi khẳng định mỗi dân tộc đều có quyền bình đẳng vì mỗi dân tộc đều có: nền văn hiến riêng, có phong tục tập quán, có các triều đại làm chủ, có các đấng anh hùng hào kiệt

⇒ Mỗi dân tộc đều có quyền bình đẳng như nhau. Lời văn khẳng định quyền độc lập, tự chủ của dân tộc.

- Thái độ của tác giả:

+ So sánh các triều đại của Việt Nam với các triều đại của Trung Quốc

+ Gọi các vị vua nước Đại Việt là “đế”

⇒ Cho thấy ý thức cao độ về độc lập chủ quyền của tác giả

2. Tội ác của kẻ thù

- Giặc Minh xâm lược, cai trị nước ta đã gây ra biết bao tội ác:

+ Lừa dối nhân dân ta

+ Thảm sát dã man những người vô tội

+ Bóc lột dân ta bằng chế độ thuế khóa nặng nề

+ Bắt phu phen, hầu hạ

+ Vơ vét của cải

+ Hủy hoại nền văn hóa của nước Đại Việt

- Thái độ căm phẫn của nhân dân:

+ Hình ảnh phóng đại “trúc Nam Sơn không ghi hết tội, nước Đông Hải không rửa sạch mùi” lấy cái vô cùng, vô tận của tự nhiên để nói lên tội ác của giặc Minh.

+ Câu hỏi tu từ “lẽ nào... chịu được”: Tội ác không thể dung thứ của giặc

⇒ Bản cáo trạng đanh thép về tội ác tàn bạo của giặc minh, đồng thời thể hiện thái độ căm phẫn, tức giận khôn cùng của nhân dân ta

3. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn

a) Hình ảnh người anh hùng Lê Lợi

- Nguồn gốc xuất thân: là người nông dân áo vải “chốn hoang dã nương mình”

- Chọn lựa căn cứ khởi nghĩa: “Núi Lam Sơn dấy nghĩa”

- Có lòng căm thù giặc sâu sắc, sôi sục: “Ngẫm thù lớn há đội trời chung, căm giặc nước thề không cùng sống... ”

- Có lí tưởng, hoài bão lớn lao, biết trọng dụng nhân tài: “Tấm lòng cứu nước... dành phía tả”.

- Có lý chí quyết tâm làm nên nghiệp lớn “Đau lòng nhức óc... nếm mật nằm gai... suy xét đã tinh”.

⇒ Lê Lợi vừa là người giản dị vừa là người anh hùng khởi nghĩa

b) Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn

- Buổi đầu khó khăn gian khổ:

+ Những thiếu thốn mọi mặt về quân trang và lương thực: binh yếu, có khi lương cạn, ít người tài

+ Tinh thần của quân và dân: Gắng chí, quyết tâm (Ta gắng chí khắc phục gian truân), một lòng đoàn kết (sử dụng 2 điển tích dựng cần trúc, hòa nước sông)

⇒ Giai đoạn đầu đầy khó khăn, thử thách, nhờ sự lạc quan, tinh thần đoàn kết một lòng, biết dựa vào lòng dân đã giúp nghĩa quân Lam Sơn vượt qua mọi gian khó.

- Giai đoạn phản công và thắng lợi của quân ta:

+ Những trận tiến quân ra Bắc: trận Tây Kinh, Đông Đô, Ninh Kiều, Tốt Động

+ Chiến dịch diệt chi viện: trận Chi Lăng, Mã Yên, Xương Giang

⇒ Biện pháp liệt kê đã tái hiện lại không khí chiến trường máu lửa, sôi sục với những chiến thắng giòn giã liên tục của quân ta cũng như sự thất bại thảm hại, nhục nhã, ê trề của địch.

- Thất bại của giặc Minh:

+ Nghệ thuật cường điệu, phóng đại, miêu tả những thất bại thảm hại liên tiếp của giặc.

+ Binh lính cởi áo giáp xin hàng

+ Tướng giặc ham sống sợ chết cởi áo giáp xin hàng

- Khí thế và cách ứng xử của quân, dân ta:

+ Nghệ thuật phóng đại: Gươm mài đá, đá núi phải mòn….

+ Cách ứng xử vừa khôn khéo vừa nhân nghĩa của nghĩa quân: “Thần vũ chẳng giết hại … nghỉ sức”

⇒ Nghệ thuật đối lập đã diễn tả rõ những nét đối cực trong trận chiến giữa ta và địch, từ tính chất trận chiến cho đến khí thế, sức mạnh, những chiến công và cách ứng xử

4. Lời tuyên bố độc lập:

- Giọng điệu trang trọng, hào sảng thể hiện niềm tin và những suy tư sâu lắng của tác giả

- Sử dụng những hình ảnh về tương lại đất nước như “xã tắc từ đây bền vững, giang sơn từ đây đổi mới, thái bình vững chắc”, các hình ảnh của vũ trụ “kiền khôn, nhật nguyệt, ngàn thu sạch làu”

III. Kết bài

Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài cáo