Trang chủ > Lớp 6 > Giải BT Tiếng Anh 6 > C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK TA 6)

C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK TA 6)

(Lắng nghe sau đó nhắc lại. Sau đó luyện tập cùng với bạn học. )

Bài nghe:

carrots: những củ cà rốttomatoes: những quả cà chua
lettuce: rau diếppotatoes: những củ khoai tây
beans: những quả đậupeas: những hạt đậu
cabbages: những cái bắp cảionions: những củ hành

What are these? (Đây là các cái gì?)

They are beans. What are those? (Đấy là những trái đậu. Kia là những cái gì?)

They are carrots. (Đó là những củ cà rốt.)

2. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe sau đó nhắc lại. Sau đó luyện tập cùng với bạn học. )

Bài nghe:

Hướng dẫn dịch:

Nhân: Đồ ăn ưa thích của cậu là gì vậy, Mai?

Mai: Tớ thích cá.

Nhân: Cậu có thích rau củ không?

Mai: Có, tớ có thích.

Nhân: Cậu có thích cà rốt không?

Mai: Không, mình không thích. Tớ thích những hạt đậu và những trái đậu.

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe sau đó nhắc lại. )

Bài nghe:

COLD DRINKS

lemonade: nước chanhwater: nước
iced tea: trà đáiced coffee: cà phê đá
orange juice: nước camapple juice: nước táo
milk: sữasoda: nước sô-đa

4. Practice in pairs.

(Luyện tập theo cặp. )

Do you like cold drinks? (Cậu thích uống các đồ lạnh không?)

Yes, I do. (Có, tớ có thích.)

What do you like? (Cậu thích (dùng) gì?)

I like iced tea. It's my favorite drink. (Tớ thích trà đá. Đó là loại đồ uống ưa thích của tớ.)

5. Remember.

(Ghi nhớ. )