Trang chủ > Lớp 12 > Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 12 > Tổng quan bài: Sóng - Xuân Quỳnh

Tổng quan bài: Sóng - Xuân Quỳnh

I. Đôi nét về tác giả Xuân Quỳnh

- Xuân Quỳnh sinh năm 1942, mất năm 1988, tên khai sinh là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh

- Quê quán: La Khê, thành phố Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay thuộc thành phố Hà Nội)

- Xuân Quỳnh xuất thân trong một gia đình công chức, mồ côi mẹ từ nhỏ, Xuân Quỳnh ở với bà nội.

- Xuân Quỳnh từng là diễn viên múa của Đoàn văn công nhân dân Trung ương, là biên tập viên Nhà xuất bản Tác phẩm mới, Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam khóa III

- Xuân Quỳnh là một trong số những nhà thơ tiêu biểu nhất của thế hệ nhà thơ trẻ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước.

- Năm 2007, Xuân Quỳnh được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật

- Những tác phẩm tiêu biểu: Tơ tằm – Chồi biếc (in chung), Hoa dọc chiến hào, Gió Lào cát trắng, Lời ru trên mặt đất, Tự hát, Hoa cỏ may, Bầu trời trong quả trứng, truyện thơ Truyện Lưu Nguyễn

- Phong cách thơ: Thơ Xuân Quỳnh là tiếng lòng của một tâm hồn phụ nữ nhiều trắc ẩn, vừa hồn nhiên, tươi tắn, vừa chân thành, đằn thắm và luôn da diết trong khát vọng hạnh phúc bình dị đời thường.

II. Đôi nét về tác phẩm Sóng - Xuân Quỳnh

1. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm

- Bài thơ "Sóng" được nhà thơ Xuân Quỳnh sáng tác vào năm 1967 trong chuyến đi thực tê ở vùng biển Diêm Điền (Thái Bình). Sóng là một bài thơ đặc sắc viết về tình yêu, rất tiêu biểu cho phong cách thơ Xuân Quỳnh.

- Bài thơ được in trong tập Hoa dọc chiến hào.

2. Bố cục của bài thơ gồm 4 phần:

- Phần 1 (2 khổ thơ đầu): Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng

- Phần 2 (2 khổ tiếp theo): Những trăn trở, suy nghĩ về nguồn cội và quy luật của tình yêu

- Phần 3 (3 khổ thơ tiếp theo): Nỗi nhớ, lòng thủy chung son sắt của người con gái trong tình yêu.

- Phần 4 (còn lại): Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt

3. Giá trị nội dung

Qua hình tượng sóng, trên cơ sở khám phá sự tương đồng, hòa hợp giữa sóng và em, bài thơ diễn tả tình yêu của người phụ nữ luôn thiết tha, nồng nàn và chung thủy, muốn vượt lên thử thách của thời gian và sự hữu hạn của đời người. Từ đó cho thấy tình yêu là một thứ tình cảm cao đẹp, một hạnh phúc lớn lao của con người.

4. Giá trị nghệ thuật

- Hình tượng sóng đôi đã giúp nhà thơ Xuân Quỳnh diễn tả những cảm xúc khó nói trong tình yêu.

- Thể thơ năm chữ với cách ngắt nhịp linh hoạt phù hợp trong việc diễn tả các cung bậc, sắc thái cảm xúc khác nhau

- Ngôn ngữ trong sáng, gần gũi, dung dị và tinh tế.

III. Dàn ý phân tích bài thơ Sóng - Xuân Quỳnh

1. Mở bài

- Giới thiệu đôi nét về nhà thơ Xuân Quỳnh (năm sinh, năm mất, quê quán, phong cách thơ... )

- Giới thiệu khát quát về bài thơ “Sóng” (hoàn cảnh ra đời của bài thơ, nội dung chính.... )

2. Thân bài

2.1. Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng

- Tác giả đã sử dụng thủ pháp đối lập: dữ dội – dịu êm, ồn ào – lặng lẽ

→ Các cung bậc, sắc thái khác nhau của sóng cũng giống như những cung bậc tình cảm phong phú, những trạng thái đối cực phức tạp, đầy nghịch lí của người con gái khi yêu

- Bên cạnh đó tác giả còn sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ, nhân hóa “Sông không hiểu nổi mình/Sóng tìm ra tận bể”: từ đó thể hiện khát vọng vươn xa, thoát khỏi những gì nhỏ hẹp, chật chội, tầm thường.

→ Nhà thơ còn cho thấy một quan niệm mới về tình yêu: yêu là tự nhân thức, là vươn tới cái rộng lớn, cái cao xa.

- Phép so sánh, liên tưởng “Ôi con sóng ngày xưa... Bồi hồi trong ngực trẻ”: Lời khẳng định khát vọng tình yêu cháy bỏng, mãnh liệt luôn luôn thường trực trong trái tim tuổi trẻ.

2.2. Những suy nghĩ, trăn trở về cội nguồn và quy luật của tình yêu

- Nhà thơ sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ:

+ “Từ nơi nào sóng lên? ”

+ “Gió bắt đầu từ đâu? ”

→ Thể hiện mong muốn, muốn tìm được cội nguồn của tình yêu, lí giải được tình yêu, khát khao hiểu được tình yêu, hiểu được bản thân mình và hiểu được người mình yêu.

- Câu trả lời “Em cũng không biết nữa”: là lời thú nhận chân thành của người con gái, đầy hồn nhiên, nữ tính. Tình yêu là bí ẩn, những trạng thái trong tình yêu luôn là những điều khó lí giải

2.3. Nỗi nhớ, lòng thủy chung son sắt của người con gái khi yêu

- Nỗi nhớ là tình cảm chủ đạo, luôn thường trực trong trái tim những người đang yêu đặc biệt là người con gái.

+ Nỗi nhớ bao trùm cả không gian, thời gian: “dưới lòng sâu... trên mặt nước... ”, “ngày đêm không ngủ được”

→ Nỗi nhớ vô cùng da diết và sâu đậm.

+ Nỗi nhớ đó tồn tại trong ý thức và đi vào cả trong những giấc mơ: “Lòng em nhớ đến anh/Cả trong mơ còn thức”

→ Cách nói cường điệu nhưng hết sức hợp nhằm tô đậm nỗi nhớ mãnh liệt của tác giả

+ Biện pháp nghệ thuật nhân hóa, hóa thân vào sóng để “em” tự bộc lộ nỗi nhớ da diết, cháy bỏng của mình

- Lòng thủy chung, son sắt của người con gái trong tình yêu:

+ “Em”: phương Bắc phương Nam – “Hướng về anh một phương”

→ Lời thề nguyền luôn thủy chung, son sắt tuyệt đối

+ “sóng”: ngoài đại dương → “Con nào chẳng tới bờ”

→ Đó chính là quy luật tất yếu của tự nhiên.

+ Lòng thủy chung là sức mạnh để tình yêu vượt qua mọi khó khăn, thử thách để vươn tới bến bờ hạnh phúc

⇒ Lời khẳng định cho cái tôi của một con người luôn vững tin ở tình yêu

2.4. Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt

- Sự nhạy cảm và lo âu của nhà thơ về cuộc đời trước sự trôi chảy của thời gian “Cuộc đời tuy dài thế... Mây vẫn bay về xa”

- “Làm sao” gợi sự băn khoăn, khắc khoải, ước ao được hóa thành “trăm con sóng nhỏ” để muôn đời vỗ mãi vào bờ.

- Khát khao của nguời phụ nữa được hòa mình vào cuộc đời, được sống trong “biển lớn tình yêu” với một tình yêu trường cửu, bất diệt với thời gian.

3. Kết bài

- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:

+ Nội dung: Bài thơ đã diễn tả tình yêu của người phụ nữ nồng nàn, thiết tha, chung thủy, muốn vượt lên thử thách của thời gian và sự hữu hạn của đời người. Từ đó cho thấy tình yêu là một thứ tình cảm vô cùng cao đẹp, một hạnh phúc lớn lao mà con người luôn có và mong muốn có được.

+ Nghệ thuật: hình ảnh sóng đôi sóng và em, thể thơ năm chữ, ngôn ngữ dung dị, trong sáng...