Bài 2: Nhiệm vụ của sinh học ( trang 7 sgk Sinh học 6)
Trả lời câu hỏi Sinh 6 Bài 2 trang 7: Bảng dưới đây ghi tên một vài loài sinh vật khác nhau. Hãy điền vào các cột trống một vài thông tin về chúng mà em đã được biết:
STT | Tên sinh vật | Nơi sống | Kích thước (to, trung bình, nhỏ) | Có khả năng di chuyển | Có ích hay có hại cho con người |
1 | Cây mít | ||||
2 | Con voi | ||||
3 | Con giun đất | ||||
4 | Con cá chép | ||||
5 | Cây bèo tây | ||||
6 | Con ruồi | ||||
7 | “Cây” nấm rơm |
- Hãy tiếp nối bảng trên với một số con vật và loại cây khác.
- Ta có thể rút ra những nhận xét gì về sự đa dạng của thế giới sinh vật và vai trò của chúng đối với đời sống con người?
Trả lời:
STT | Tên sinh vật | Nơi sống | Kích thước (to, trung bình, nhỏ) | Có khả năng di chuyển | Có ích hay có hại cho con người |
1 | Cây mít | Trên mặt đất | Trung bình | Không | Có ích |
2 | Con voi | Trên mặt đất | To | Có | Có ích |
3 | Con giun đất | Dưới đất | Nhỏ | Có | Có ích |
4 | Con cá chép | Dưới nước | Nhỏ | Có | Có ích |
5 | Cây bèo tây | Trên mặt nước | Nhỏ | Không | Có hại |
6 | Con ruồi | Trên không | Nhỏ | Có | Có hại |
7 | “Cây” nấm rơm | Trên mặt đất | Nhỏ | Không | Có ích |
8 | Con gà | Trên mặt đất | Nhỏ | Có | Có ích |
9 | Con ngựa | Trên mặt đất | Trung bình | Có | Có ích |
10 | Con muỗi | Trên không | Nhỏ | Có | Có hại |
11 | Chuột | Trên mặt đất | Nhỏ | Có | Có hại |
- Nhận xét về vai trò của chúng đối với đời sống con người và sự đa dạng của thế giới sinh vật: chúng đa dạng về kích thước, về nơi sống, về phương thức di chuyển và tác động tới con người.
Câu 1 trang 7 Sinh học 6: Kể tên một vài loài sinh vật sống dưới nước, trên cạn và ở cơ thể người.
Trả lời:
+ Sinh vật sống trên cạn có: bò; ngựa; sư tử; chó; mèo; lợn; trâu; sóc; đại bàng; chim én; diều hâu, châu chấu; bướm; ong; tắc kè; rắn; giun; ve sầu; cào cào, …
+ Sinh vật sống dưới nước: cá mè; cá trắm; cá quả; lươn; cá sấu; hải li; tôm; cua; trai; sò; hến; cá chép; hải cẩu, cá mập; cá voi; cá heo; sứa; mực, …
+ Sinh vật sống ở cơ thể người: giun đũa; giun tóc; giun kim; giận; chấy; vi sinh vật,...
Câu 2 trang 7 Sinh học 6: Nhiệm vụ của Thực vật học là gì?
Trả lời:
Nhiệm vụ của thực vật học là:
+ Nghiên cứu tổ chức cơ thể và những đặc điểm về hình thái, cấu tạo và các hoạt động sống của thực vật
+ Nghiên cứu sự phong phú và đa dạng của thực vật và sự phát triển của chúng thông qua những nhóm thực vật khác nhau.
+ Tìm hiểu vai trò của thực vật đối với môi trường tự nhiên và trong đời sống con người, để từ đó tìm ra cách sử dụng hợp lí, vừa bảo vệ, cải tạo và phát triển thực vật.
Câu 3 trang 7 Sinh học 6: Hãy nêu tên ba sinh vật có ích và ba sinh vật có hại cho người theo bảng sau đây:
STT | Tên sinh vật | Nơi sống | Công dụng | Tác hại |
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
… |
Trả lời:
STT | Tên sinh vật | Nơi sống | Công dụng | Tác hại |
1 | Con trâu | Trên mặt đất | Làm thức ăn cho con người và cung cấp sức kéo | |
2 | Con gà | Trên mặt đất | Làm thức ăn cho con người | |
3 | Cây nhân sâm | Trên mặt đất | Làm thuốc | |
4 | Con giun sán | Trong cơ thể người | Lấy chất dinh dưỡng của cơ thể | |
5 | Con muỗi | Sống trên không | Truyền bệnh | |
6 | Cây tầm gửi | Bám cây khác | Lấy chất dinh dưỡng của cây khác |