C. Speaking (trang 33 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 10: Sources of energy
C. Speaking (trang 33 Sách bài tập Tiếng Anh 7 mới)
1. Mai and Nam are talking about... (Mai và Nam đang thảo luận về những nguồn năng lượng. Chọn a-e để hoàn tất bài hội thoại)
1. c | 2. e | 3. a | 4. b | 5. d |
Hướng dẫn dịch:
Mai: Chào Nam. Mình đang làm một dự án về năng lượng mặt trời nhưng mình không hiểu nguồn năng lượng không thể tái tạo được là gì.
Nam: À, nó được hiểu là một nguồn năng lượng không thể thay thế được sau khi sử dụng.
Mai: Ồ. Bạn có thể nói rõ hơn được không?
Nam: À, đó là khi một nguồn năng lượng được sử dụng, sẽ mất rất nhiều thời gian để có thể thay thế nó.
Mai: Vạy điều gì sẽ xảy ra với chúng ta khi những nguồn năng lượng đó cạn kiệt?
Nam: Mọi thứ sẽ kết thúc.
Mai: Vậy chúng ta sẽ phải làm gì sau đó?
Nam: Chúng ta sẽ phải sử dụng những nguồn năng lượng có thể tái tạo như gió, nước, và ánh sáng.
Mai: Ồ, mình biết.
Nam: Chúng có thể được thay thế dễ dàng và nhanh chóng.
Mai: Chúng có nhiều và an toàn đúng không?
Nam: Đúng vậy. Những nguồn năng lượng này sẽ trở nên thiết yếu trong tương lai. Vì thế chúng sẽ nhanh chóng được phát triển và bảo vệ cẩn thận.
Mai: Cảm ơn bạn nhé.
2. Complete the network.... (Hoàn tất sơ đồ. Hỏi và giải đáp về nguồn năng lượng có thể tái tạo và nguồn năng lượng không thể tái tạo. )
Renewable sources (năng lượng tái tạo được): sun (mặt trời), wind (gió), water (nước), nuclear (hạt nhân).
Non-renewable sources (năng lượng không tái tạo được): coal (than), foss (hóa thạch), petroleum (xăng dầu).
A: What type of source is the wind?
B: It’s a renewable source of energy.
A: Why is it called a renewable source?
B: Because it can be replaced easily and quickly.
Hướng dẫn dịch:
A: Gió thuộc loại nguồn năng lượng nào?
B: Gió là nguồn năng lượng có thể thay thế được.
A: Vì sao nó được gọi là một nguồn có thể tái tạo được?
B: Bởi vì nó có thể được thay thế dễ dàng và nhanh chóng.
Bài trước: B. Vocabulary - Grammar (trang 30-31-32 SBT Tiếng Anh 7 mới) Bài tiếp: D. Reading (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 7 mới)