A. Phonetics (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 mới)
1. Find the word... (Tìm từ có phát âm khác ở phần gạch dưới. Đọc to chúng. )
1. D | 2. C | 3. C | 4. A | 5. B |
Giải thích:
1. Chọn D. what, bởi vì âm "a" được phát âm là /ɔ/, trong khi các từ còn lại được phát âm là /æ/.
2. Chọn C. roll, bởi vì âm "o" được phát âm là /əʊ/, trong khi các từ còn lại được phát âm là /ɔ/.
3. Chọn C. aunt. bởi vì âm "au" được phát âm là /a: /, trong khi các từ còn lại được phát âm là /ɔ: /
4. Chọn A. was, bởi vì âm gạch dưới a được phát âm là /ɔ/, trong khi các từ còn lại được phát âm là /ɔ/.
5. Chọn B. forget bởi vì âm "o" được phát âm là /ə/, trong khi các từ còn lại được phát âm là /ɔ/.
2. Give the names of... Đặt tên gọi dựa theo hình ảnh bên dưới (dựa theo chữ cái đầu tiên được cho), sau đó đọc các từ. )
1. rod (cái cần câu) | 2. salt (muối) | 3. pot (cái ấm) |
4. fork (cái nĩa) | 5. fox (con cáo) | 6. sauce (nước sốt) |
Now, put the words in the correct columns. (Bây giờ, xếp những từ theo cột cho đúng. )
/ɔ/ | /ɔ/ |
rod, pot, fox | salt, fork, sauce |