A. Phonetics - Trang 17 SBT Tiếng Anh 7 mới
A. Phonetics Trang 17 Sách bài tập Tiếng Anh 7 mới
1. Look the pictures... (Quan sát các bức tranh và hoàn thiện từ. Đọc lớn nó)
a, clothes: quần áo | b, green colour: màu xanh lá |
c, gloves: găng tay | d, cat: mèo |
e, garden: vườn | f, candle: nến |
g, grapes: nho | h, kangaroo: chuột túi |
2. Put the following words... (Đặt các từ dưới đây vào đứng thứ tự)
/g/: grass, give, grapefruit, good, glad, girl |
/k/: kitchen, cat, ketchup, kettle, class, kite |
3. Read the following conversation... (Đọc đoạn đối thoại dưới đây và lưu ý đến các từ in đậm)
Mai: Could I go and play in the garden, Mum?
Mum: Yes, but it’s cold outside, Mai. Put on your warm clothes.
Mai: Yes Mum. Here’s my green coat…, but I can’t find my gloves.
Mum: Look! They are behind the guitar. And don’t forget your keys.
Mai: Thanks Mum, but… where are they?
Mum: In the kitchen, near the kettle. Remember to put them in your pocket.
Mai: I will Mum. Thanks.
Hướng dẫn dịch:
Mai: Mẹ ơi, con ra vườn chơi được không?
Mẹ: Được rồi, nhưng ở ngoài trời lạnh. hãy mặc quần áo ấm vào.
Mai: Đúng. Đây là chiếc áo khoác màu xanh lá cây của con... nhưng con không thể tìm thấy găng tay của mình ở đâu cả.
Mẹ: Hãy nhìn kìa! nó ở sau cây đàn. Và không quên chìa khóa của con
Mai: Cảm ơn mẹ, nhưng... nó ở đâu?
Mẹ: Trong nhà bếp, gần bình nước. Hãy nhớ cất chúng vào túi con nhé
Mai: Con sẽ giữ nó, cảm ơn mẹ