Giải SBT Tiếng Anh 9 mới
Giới thiệu về Giải SBT Tiếng Anh 9 mới
Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới Tập 1
Unit 1: Local environment- Unit
Unit 2: City life- Unit
Unit 3: Teen stress and pressure- Unit
Unit 4: Life in the past- Unit
Unit 5: Wonders of Viet Nam- Unit
Unit 6: VietNam then and now- Unit
Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới Tập 2
Unit 7: Recipes and eating habbits- Unit
Unit 8: Tourism- Unit
Unit 9: English in the world- Unit
Unit 10: Space travel- Unit
Unit 11: Changing roles in society- Unit
Unit 12: My future career- Unit
Mục lục Giải SBT Tiếng Anh 9 mới
SBT Tiếng Anh 9 mới Tập 1
Unit 1: Local environment
A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 3-4-5 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 6 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 7-8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 9-10 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 2: City life
A. Phonetics (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 16-17 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 3: Teen stress and pressure
A. Phonetics (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 20-21-22 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 23 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 23-24-25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 26 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Test yourself 1
Unit 4: Life in the past
A. Phonetics (trang 31 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 31-32-33 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 35-36-37 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 5: Wonders of Viet Nam
A. Phonetics (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 40-41-42 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 43-44-45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 6: VietNam then and now
A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 51-52 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 52-53-54 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 55 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Test yourself 2
SBT Tiếng Anh 9 mới Tập 2
Unit 7: Recipes and eating habbits
A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 7 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 10 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 8: Tourism
A. Phonetics (trang 11-12 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 15-16 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 16-17-18 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 19 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 9: English in the world
A. Phonetics (trang 20 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 21-22-23 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 24 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 27 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Test yourself 3
Unit 10: Space travel
A. Phonetics (trang 32 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 33-34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 11: Changing roles in society
A. Phonetics (trang 40 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 41-42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 44 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Unit 12: My future career
A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary - Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới)
C. Speaking (trang 52 SBT Tiếng Anh 9 mới)
D. Reading (trang 53-54-55 SBT Tiếng Anh 9 mới)
E. Writing (trang 56 SBT Tiếng Anh 9 mới)
Test yourself 4