Unit 13: Would you like some milk? (trang 52 SBT Tiếng Anh 4)
1. Complete and say the words aloud. (Hoàn thành và đọc to các từ sau)
1. beef
2. fish
3. leaf
4. dish
2. Complete with the words... (Hoàn thành với các từ trên và đọc to các câu sau)
1. beef
2. fish
3. leaf
4. dish
Hướng dẫn dịch:
1. Mình có muốn 1 chút thịt bò không?
2. Thức ăn yêu thích của cậu ấy là cá.
3. Chiếc lá trong tranh màu gì?
4. Mình muốn một đĩa rau.
B. Vocabulary (trang 52-53 SBT Tiếng Anh 4)1. Do the puzzle (Làm câu đố)
1. pork
2. beef
3. water
4. noodles
5. lemonade
6. chicken
7. bread
⇒ KEYWORD: food & drink
2. Read and tick (Đọc và đánh dấu)
1. b | 2. a | 3. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.
2. A: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
B: Là nước ép táo.
3. Mình muốn một chút bánh mì và sữa.
C. Sentence patterns (trang 53-54 SBT Tiếng Anh 4)1. Read and match. (Đọc và nối)
1. b | 2. c | 3. d | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Món ăn ưa thích của bạn là gì? Đó là gà
2. Đồ uống ưa thích của bạn là gì? Đó là nước kem
3. Bạn có muốn ăn chút phở không? Có. Mình rất thích phở
4. Bạn có muốn uống chút nước không? Không, mình cảm ơn. Mình muốn uống chút sữa.
2. Look and complete. (Nhìn và hoàn thành)
1. food, beef
2. drink, lemonade
3. rice
4. chicken
Hướng dẫn dịch:
1. A: Món ăn yêu thích của bạn là gì?
B: Là thịt bò
2. A: đồ uống yêu thích của bạn là gì?
B: Là nước chanh
3. A: Cậu có muốn ăn chút cơm không?
B: Có, cho mình một chút
4. A: Cậu có muốn ăn chút rau không?
B: Không, cảm ơn. Mình muốn ăn gà.
D. Speaking (trang 54 SBT Tiếng Anh 4)1. Read and reply. (Đọc và đáp lại)
1. My favourite food is beef.
2. My favourite drink is orange juice.
3. Yes, please.
4. No, thanks.
2. Talk about your favorite food and drink. (Nói về đồ uống và đồ ăn bạn yêu thích)
E. Reading (trang 54-55 SBT Tiếng Anh 4)1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
1. Would
2. favorite
3. drink
4. milk
5. bread
Hướng dẫn dịch:
1. Cậu có muốn ăn chút thịt bò không?
2. Món ăn yêu thích của cậu là gì?
3. Đồ uống yêu thích của cậu là gì?
4. Đồ uống yêu thích của mình là sữa
5. Thỉnh thoảng mình ăn một chút bánh mì với sữa vào bữa sáng
2. Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi)
1. It's fish
2. It's apple juice
3. No, he doesn't
4. It's chicken
5. It's orange juice
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Mình tên là Mary. Mình thích cá. Nó là món ăn yêu thích của mình. Nhưng mình không thích gà. Mình thích nước ép táo rất nhiều. Nó là thức uống yêu thích của mình.
Xin chào, Mình tên là Nam. Mình thích gà. Nó là món ăn yêu thích của mình. Nhưng mình không thích cá. Đồ uống yêu thích của mình là nước cam. Mình uống nó hàng ngày.
1. Thức ăn yêu thích của Mary là gì? Nó là cá.
2. Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? Nó là nước ép táo.
3. Nam có thích cá không? Không.
4. Đồ ăn yêu thích của cậu ấy là gì? Nó là gà.
5. Đồ uống yêu thích của cậu ấy là gì? Nó là nước cam.
F. Writing (trang 55 SBT Tiếng Anh 4)1. Write the answer. (Viết câu trả lời)
1. My favourite food is pork.
2. My favourite drink is Coke.
3. I have bread and an egg for breakfast.
4. I have rice, pork, vegetable for dinner.
2. Write about the... (Viết về món ăn và thức uống ưa thích của bố mẹ bạn)
My parents like fish. My father favourite food is fried fish and his favourite drink is beer. My mother’s favourite food is vegetable and her favourite drink is apple juice.
Bài trước: Unit 12: What does your father do? (trang 48 SBT Tiếng Anh 4) Bài tiếp: Unit 14: What does she look like? (trang 56 SBT Tiếng Anh 4)