Trang chủ > Lớp 4 > Giải BT Tiếng Anh 4 mới > Tiếng Anh 4 Review 3: trang 36-37 Tiếng Anh 4

Tiếng Anh 4 Review 3: trang 36-37 Tiếng Anh 4

Bài nghe:

It is the first day of Tet. It is 8 o'clock in the morning. The family is getting ready for Tet. There are beautiful flowers in the living room. On the dining table, there's a lot of nice food such as meat, fish and slices of banh chung. There are also drinks such as milk, orange juice and water.

The family is wearing their new clothes. Mai and her brother are very happy because they're getting lucky money from their parents.

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là ngày đầu tiên của Tết. Bây giờ là 8 giờ sáng. Gia đình đang chuẩn bị đón Tết. Có những bông hoa tươi đẹp trong phòng khách. Trên bàn ăn, có rất nhiều món ăn ngon như cá, thịt và các lát bánh chưng. Ngoài ra còn có đồ uống như nước cam, sữa và nước.

Mọi người trong gia đình đang mặc quần áo mới của họ. Mai và anh trai cô rất vui vì họ nhận được tiền lì xì may mắn từ bố mẹ.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện. )

(1) thirty

(2) family

(3) drinking

(4) orange juice

(5) seven

Hướng dẫn dịch:

Bây giờ là 5 giờ 30. Gia đình Hoa đã thức dậy. Bây giờ gia đình đã ngồi ở bàn ăn sáng. Hoa và ba của cô ấy thích ăn trứng, bánh mì và uống trà vào bữa sáng. Mẹ cô ấy thích ăn bánh chưng với thịt, và uống nước cam ép. Họ đã sẵn sàng để đi làm vào lúc 7 giờ.

3. Read and match. (Đọc và nối. )

1-e 2-c 3-d 4-b 5-a

1.

What time do you get up every morning?

Six or six thirty.

2.

What does your mother do?

She's a nurse.

3.

Would you like some orange juice?

Yes, please.

4.

When is Teachers' Day?

It's on the twentieth of November.

Đó là ngày 20 tháng 11.

5.

What does your brother look like?

He's tall and thin.

Hướng dẫn dịch:

1.

Mỗi buổi sáng bạn thức dậy vào lúc mấy giờ?

6 hoặc 6 giờ 30.

2.

Mẹ bạn làm gì?

Bà ấy là một y tá.

3.

Bạn dùng một ít nước cam ép nhé?

Vâng, mình sẵn lòng.

4.

Khi nào là ngày Nhà giáo Việt Nam?

Nó là ngày 20 tháng 11.

5.

Anh trai bạn trông thế nào?

Anh ấy trông cao và gầy.

4. Look and write. (Nhìn và viết. )

1. It is seven thirty in the morning.

2. He is a factory worker.

3. Children's Day is fun for many children.

4. Orange juice is a good drink for us.

Hướng dẫn dịch:

1. Bây giờ là 7 giờ 30 vào buổi sáng.

2. Ông ấy là một công nhân nhà máy.

3. Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày vui cho nhiều trẻ em.

4. Nước cam ép là loại nước uống tốt cho chúng ta.

5. Write about your father or mother. (Viết về bố hoặc mẹ bạn. )

My father is Mr Hoa. He is thirty-seven years old. He is a clerk and works in an office. He likes drinking coffee for breakfast and drinking tea for dinner.

Hướng dẫn dịch:

Bố mình là ông Hòa. Ông ấy đã 37 tuổi. Ông ấy là một nhân viên văn phòng và hiện đang làm việc tại một văn phòng. Ông ấy thích uống cà phê vào bữa sáng và uống trà vào bữa tối.