Bài 157: Ôn tập các số đến 100 000 - trang 86 VBT Toán 3 Tập 2
Bài 1 trang 86 VBT Toán 3 Tập 2:
Câu hỏi: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
Đáp án:
Bài 2 trang 86:
Câu hỏi: Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
75 248 | bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | |
tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín | |
46 037 | |
80 105 | |
bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Viết số | Đọc số |
75 248 | bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm |
85 909 | tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 | bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy |
80 105 | tám mươi nghìn một trăm linh năm |
41 600 | bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Bài 3 trang 86:
Câu hỏi: Viết (theo mẫu):
a) 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
9274 =...................................
4404 =...................................
1942 =...................................
5076 =...................................
2005 =...................................
b) 5000 + 700 + 20 + 4 =.................
6000 + 800 + 90 + 5 =.................
5000 + 500 + 50 + 5 =.................
2000 + 400 =.................
2000 + 20 =.................
2000 + 7 =.................
Đáp án:a) 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
9274 = 9000 + 200 + 70 + 4
4404 = 4000 + 400 + 4
1942 = 1000 + 900 + 40 + 2
5076 = 5000 + 70 + 6
2005 = 2000 + 5
b) 5000 + 700 + 20 + 4 = 5724
6000 + 800 + 90 + 5 = 6895
5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
2000 + 400 = 2400
2000 + 20 = 2020
2000 + 7 = 2007
Bài 4 trang 86:
Câu hỏi: Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2004; 2005; 2006; ........... ;........... ;........... ;............
b) 8100; 8200; 8300; ........... ;........... ;........... ;............
c) 70 000; 75 000; 80 000; ........... ;........... ;........... ;............
Đáp án:a) 2004; 2005; 2006; 2007; 2008; 2009; 2010.
b) 8100; 8200; 8300; 8400; 8500; 8600; 8700.
c) 70 000; 75 000; 80 000; 85 000; 90 000; 95 000; 100 000.
Bài trước: Tự kiểm tra - trang 84 VBT Toán 3 Tập 2 Bài tiếp: Bài 158: Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp theo) - trang 87 VBT Toán 3 Tập 2