Unit 4: Lesson 3 trang 28-29 Tiếng Anh 3 tập 1
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
f | five | I'm five years old. |
s | six | I'm six years old. |
Hướng dẫn dịch:
Tôi 5 tuổi.
Tôi 6 tuổi.
2. Listen and write (Nghe và viết)
Bài nghe:
1. I'm five years old.
2. I'm six years old.
Hướng dẫn dịch:
Tôi 5 tuổi.
Tôi 6 tuổi.
3. Let's chant. (Chúng ta cùng hát ca).
Bài nghe:
How old are you?
How old are you?
Three, three.
I'm three.
How old are you?
Five, five.
I'm five.
How old are you?
Six, six.
I'm six.
Hướng dẫn dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Ba, ba.
Tôi ba tuổi
Bạn bao nhiêu tuổi?
Năm, năm.
Tôi năm tuổi
Bạn mấy tuổi?
Sáu, sáu.
Tôi sáu tuổi.
4. Read and match. (Đọc và nối).
1. c | 2. a | 3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là ai?
Đó là bạn tôi, Linda.
2. Bạn mấy tuổi?
Tôi sáu tuổi.
3. Đó có phải là Mary không?
Vâng, đúng rồi.
5. Read and write. (Đọc và viết).
1. Hoa: How old are you, Nam?
Nam: I'm eight years old.
2. Tony: How old are you, Quan?
Quan: I'm ten years old.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa: Bạn bao nhiêu tuổi, Nam?
Nam: Tôi tám tuổi.
2. Tony: Bạn bao nhiêu tuổi, Quân?
Quân: Tôi mười tuổi.
6. Project (Dự án).
Trò chuyện cùng bạn của em. Viết tên và tuổi của bạn ấy vào bảng sau, bằng cách đặt câu hỏi tuổi:
How old are you, Nam?
I’m nine years old.
Hướng dẫn dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi vậy Nam?
Tôi 9 tuổi.
Bài trước: Unit 4: Lesson 2 trang 26-27 Tiếng Anh 3 tập 1 Bài tiếp: Unit 5: Lesson 1 trang 30-31 Tiếng Anh 3 tập 1